-
Thông dụng
Danh từ
Sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
- railway cutting
- đường xe lửa xuyên qua núi đồi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quy trình cắt
Giải thích EN: Describing a device that cuts, or a process of cutting; used to form many compound terms, such as cutting machine, cutting pliers, cutting torch, cutting angle, cutting time, cutting drilling, and so on.
Giải thích VN: Sự mô tả một thiết bị dùng để cắt hay xử lý cắt, dùng để định dạng các tấm khác nhau, như là máy cắt, kìm cắt, đèn cắt góc cắt, thời gian cắt….
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerbic , acid , acrimonious , barbed , biting , bitter , caustic , clear-cut , crisp , hurtful , incisive , ingoing , malicious , penetrating , piercing , pointed , probing , raw , sarcastic , sardonic , scathing , severe , sharp , stinging , trenchant , wounding , acidic , acrid , astringent , corrosive , mordacious , mordant , pungent , slashing , truculent , vitriolic , chilling , curt , edged , editing , hateful , keen , nasty , nipping , satirical , scission , secant , tart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ