-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[surveying]] [[of]] [[the]] [[longitudinal]] [[section]]::[[surveying]] [[of]] [[the]] [[longitudinal]] [[section]]::khảo sát trắc dọc::khảo sát trắc dọc+ ===Địa chất===+ =====mặt cắt dọc =====[[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
trắc dọc
- longitudinal section of the track
- trắc dọc đường sắt
- surveying of the longitudinal section
- khảo sát trắc dọc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ