• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
    Hiện nay (12:16, ngày 8 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Cái rìu=====
     +
    ===Động từ===
     +
    =====Chặt bỏ=====
     +
    Cách viết khác [[ax]]
    Cách viết khác [[ax]]
    =====Như ax=====
    =====Như ax=====
    Dòng 5: Dòng 10:
    * Ved: [[axed]]
    * Ved: [[axed]]
    * Ving:[[axing]]
    * Ving:[[axing]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái rìu

    Động từ

    Chặt bỏ

    Cách viết khác ax

    Như ax

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chặt bằng rìu

    Kỹ thuật chung

    cái rìu

    Kinh tế

    cắt bớt
    cắt giảm
    giảm bớt (khoản chi)
    giản bớt

    Địa chất

    cái rìu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X