• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Như paddy-field===== =====(thông tục) Paddy người Ai-len===== =====Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo===== =====Dụn...)
    So với sau →

    14:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như paddy-field
    (thông tục) Paddy người Ai-len
    Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
    Dụng cụ để khoan
    Như paddywhack

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thóc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gạo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng lúa
    ruộng lúa thóc
    thóc
    thóc (còn vỏ)

    Nguồn khác

    • paddy : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Rage, (fit of) temper, fit, tantrum, Colloq Brit paddywhackor paddywack, wax: She was in a proper paddy when she found outwhat you'd done.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) colloq. often offens. an Irishman. [pet-formof the Irish name Padraig (= Patrick)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X