• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nhúng, người ngâm, người dìm===== =====Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội ngườ...)
    So với sau →

    14:10, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhúng, người ngâm, người dìm
    Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
    Chim hét nước, chim xinclut
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
    (thiên văn học) chòm sao Gấu
    the Great Dipper
    chòm sao Gấu lớn, Đại hùng tinh
    the Little Dipper
    chòm sao Gấu nhỏ, Tiểu hùng tinh
    (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
    Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gàu máy xúc
    gàu xúc
    gầu xúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái môi (để múc)
    sự ngâm
    sự nhúng

    Oxford

    N.

    A diving bird, Cinclus cinclus. Also called water ouzel.2 a ladle.
    Colloq. an Anabaptist or Baptist.

    Tham khảo chung

    • dipper : National Weather Service
    • dipper : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X