• /´dipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhúng, người ngâm, người dìm
    Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
    Chim lội suối, chim xinclut
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
    (thiên văn học) chòm sao Gấu
    the Great Dipper
    chòm sao Gấu lớn, Đại hùng tinh
    the Little Dipper
    chòm sao Gấu nhỏ, Tiểu hùng tinh
    (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
    Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gàu máy xúc
    gàu xúc
    gầu xúc

    Kinh tế

    cái môi (để múc)
    sự ngâm
    sự nhúng

    Địa chất

    gầu xúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cup , scoop , spoon , pail , bucket

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X