• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====canô cứu...)
    So với sau →

    14:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    canô cứu sinh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tàu cứu đắm
    tàu cứu sinh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quỹ cứu trợ
    tàu cứu hộ
    việc cứu trợ

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A specially constructed boat launched from land to rescuethose in distress at sea.
    A ship's small boat for use inemergency.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X