• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chú; bác; cậu; dượng===== =====(thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàn...)
    So với sau →

    16:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chú; bác; cậu; dượng
    (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng trước tên)
    (thông tục) người có hiệu cầm đồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cậu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ tiệm cầm đồ

    Oxford

    N.

    A the brother of one's father or mother. b an aunt'shusband.
    Colloq. a name given by children to a male familyfriend.
    Sl. esp. hist. a pawnbroker.

    Tham khảo chung

    • uncle : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X