-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên văn, nguyên bản (của một tài liệu, tác giả..)===== ::the full text [[of]...)
So với sau →17:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Toán & tin
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Wording, words, content, (subject-)matter; printed matter,(main) body (text), contents: The editor had no right to makechanges in the text without consulting the author. The text isin 10-point roman type, the footnotes in 8-point. 2 extract,abstract, section, quotation, part, paragraph, passage, verse,line: What text from the Scripture are we discussing next week?3 subject(-matter), topic, theme, motif, issue, focus: Fortodays talk I have chosen for my text the problem ofalcoholism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ