• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều tonnes=== =====(viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    So với sau →

    17:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tonnes

    (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tấn (1000kg)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tấn
    tân mét hệ (=1000kg)

    Nguồn khác

    • tonne : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X