• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Xem constitute == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hiến pháp===== == Từ điển Điều ...)
    So với sau →

    17:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem constitute

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hiến pháp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cấu thành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu tạo
    cơ cấu
    sự cấu tạo
    thành phần
    constitution diagram
    biểu đồ thành phần
    constitution diagram
    giản đồ thành phần

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cấu tạo
    thành phần

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The act or method of constituting; the composition (ofsomething).
    A the body of fundamental principles orestablished precedents according to which a State or otherorganization is acknowledged to be governed. b a (usu. written)record of this.
    A person's physical state as regardsvitality, health, strength, etc.
    A person's mental orpsychological make-up.
    Hist. a decree or ordinance. [ME f.OF constitution or L constitutio (as constitute)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X