-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chủng, tiêm chủng===== ::to inoculate somebody against the smallpox ::chủng phòng bệnh đ...)
So với sau →18:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Oxford
Tham khảo chung
- inoculate : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ