-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giúp, giúp đỡ===== ::to assist someone in doing something ::giúp ...)
So với sau →18:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Oxford
V. & n.
Tr. (often foll. by in + verbal noun) help (aperson, process, etc.) (assisted them in running the playgroup).2 intr. (often foll. by in, at) assist or be present (assistedin the ceremony).
Assistance n. assister n. [MEf. F assister f. L assistere take one's stand by (as AD-,sistere take one's stand)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ