• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức===== ::the constitutive elements of the human body ::...)
    So với sau →

    18:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
    the constitutive elements of the human body
    những yếu tố cấu tạo thân thể con người
    Cơ bản, chủ yếu

    Oxford

    Adj.

    Able to form or appoint.
    Component.
    Essential.
    Constitutively adv. [LL constitutivus (as constitute)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X