• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) thuốc thử===== =====Chất phản ứng===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chai ch...)
    So với sau →

    18:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) thuốc thử
    Chất phản ứng

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    chai chất phản ứng
    chai thuốc thử

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất phản ứng
    thuốc thử
    Eber's reagent
    Thuốc thử Eber (xác định amoniac)
    Karl Fischer reagent
    Thuốc thử Fise (xác định độ ẩm)
    Nessler's reagent
    Thuốc thử Nessler
    Tillman's reagent
    Thuốc thử Tillman

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Chem.
    A substance used to cause a reaction, esp. todetect another substance.
    A reactive substance or force.[RE- + AGENT: cf. REACT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X