-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tập trung===== ::to concentrate troops ::tập trung quân ::to concentrate [[one's...)
So với sau →19:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Focus, direct, centre, centralize, converge, consolidate:The council concentrated its efforts on refurbishing theschools.
Condense, reduce, distil, intensify, refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ