• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí===== ::low morale ::tinh thần thấp kém ::sagging morale ::tinh t...)
    So với sau →

    19:39, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
    low morale
    tinh thần thấp kém
    sagging morale
    tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dedication, spirit(s), unity, esprit de corps, disposition,attitude, confidence, self-confidence, self-esteem: The team'smorale improved after they won their first game in five weeks.

    Oxford

    N.

    The mental attitude or bearing of a person or group, esp. asregards confidence, discipline, etc. [F moral respelt topreserve the pronunciation]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X