-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , attitude , disposition , drive , esprit , esprit de corps , heart , humor , mettle , mood , outlook , resolve , self-confidence , self-possession , spirit , temper , temperament , turn , vigor , confidence , state , zeal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ