• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ nhân xưng=== =====Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...===== ::give it her ::đưa cái đó cho cô ấy ::was that [...)
    So với sau →

    19:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Đại từ nhân xưng

    Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
    give it her
    đưa cái đó cho cô ấy
    was that her?
    có phải cô ta đó không?

    Tính từ sở hữu

    Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
    her book
    quyển sách của cô ấy

    Oxford

    Pron. & poss.pron.

    Pron.
    Objective case of SHE (I likeher).
    Colloq. she (its her all right; am older than her).
    Archaic herself (she fell and hurt her).
    Poss.pron. (attrib.)1 of or belonging to her or herself (her house; her ownbusiness).
    (Her) (in titles) that she is (Her Majesty). [OEhi(e)re dat. & gen. of hio, heo fem. of HE]

    Tham khảo chung

    • her : National Weather Service
    • her : amsglossary
    • her : Corporateinformation
    • her : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X