-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử===== ::good conduct ::hạnh kiểm tốt ...)
So với sau →19:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
- regimental (company) conduct sheet
- (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
Động từ
- k”n'd—kt
- dẫn tới (đường đi)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Behaviour, actions, demeanour, manners, deportment,comportment, attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.
Guidance, direction, management, supervision,leadership, administration, government, running, handling,control, command, regulation, operation: Had the conduct of thewar been left up to him, we should have lost.
Guide, direct, supervise, manage, carry on, run,control, administer, regulate, operate: They conduct aremarkably successful business.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ