• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(y học) làm se===== =====Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ===== ===Danh từ=== =====(y học) chất làm se===== == T...)
    So với sau →

    20:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm se
    Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

    Danh từ

    (y học) chất làm se

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có tính co

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm se da

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm chát

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Causing the contraction of body tissues.
    Checking bleeding.
    Severe, austere.
    N. an astringentsubstance or drug.
    Astringency n. astringently adv. [F f. Lastringere (as AD-, stringere bind)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X