• /əs'trinʤənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm se
    Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

    Danh từ

    (y học) chất làm se

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có tính co

    Y học

    chất làm se da

    Kinh tế

    chất làm chát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bland , mild

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X