-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (như) .transpicuous=== =====Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)===== =====(văn học) dễ hiểu, minh ...)
So với sau →21:17, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
(crystal) clear, pellucid, diaphanous, see-through,limpid, crystalline, sheer, transpicuous: I want completelytransparent glass in this window, instead of that frosted glass.2 plain, apparent, obvious, evident, unambiguous, patent,manifest, unmistakable or unmistakeable, (crystal) clear, asplain as day, as plain as the nose on (one's) face, undisguised,recognizable, understandable, transpicuous: The origin of manyEnglish words is transparent because of their spelling. 3candid, open, frank, plain-spoken, direct, unambiguous,unequivocal, straightforward, ingenuous, forthright,above-board, artless, guileless, simple, na‹ve, undissembling,Colloq on the level, upfront: His transparent honesty makesClive unsuited to a career in diplomacy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ