-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự===== ::a tidy room ::một căn phòng...)
So với sau →21:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Neat, orderly, trim, shipshape, spruce, spick and span,clean, well-kept, well-groomed: Change your clothes and comeback when you're tidy.
Well-organized, organized,well-ordered, methodical, systematic, trim: They refused toclean his office till he had made it tidy.
Oxford
Tham khảo chung
- tidy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ