-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giết thịt, sự mổ thịt, sự sát sinh (bò, lợn...)===== =====Sự tàn sát; cuộc tà...)
So với sau →21:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Massacre, killing, bloodshed, bloodbath, murder, homicide, manslaughter, carnage, extermination,execution, liquidation, slaying, blood-letting, butchery,pogrom, genocide, mass murder or execution or extermination,sacrifice, hecatomb:
Butcher, kill, murder, slay, execute, exterminate,massacre, put to the sword, put to death, liquidate, destroy:How many more must be slaughtered before war is made obsolete?4 defeat, beat, win (out) over, vanquish, overcome, overwhelm,smash, crush, thrash, destroy, rout, upset, trounce, Colloqclobber: Our school soccer team slaughtered the visitors 10
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ