-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (như) .transcendental=== =====Vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn===== ::transcendent [[gen...)
So với sau →21:54, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
transcendent
- adj. & n.
- adj.
- excelling, surpassing (transcendent merit).2 transcending human experience.
- Philos. a higher than ornot included in any of Aristotle's ten categories in scholasticphilosophy. b not realizable in experience in Kantianphilosophy.
- (esp. of the supreme being) existing apart from,not subject to the limitations of, the material universe (opp.IMMANENT).
- n. Philos. a transcendent thing.
- transcendencen. transcendency n. transcendently adv.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - adj. & n.