• /ˈdʒinyəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều geniuses

    Thiên tài, thiên tư
    a poet of genius
    nhà thơ thiên tài
    to have a genius for mathematics
    có thiên tài về toán học
    Người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
    Thần bản mệnh (tôn giáo) La-mã
    Tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
    Liên tưởng; cảm hứng
    ( số nhiều genii) thần
    good genius
    thần thiện
    evil genius
    thần ác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiên tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X