• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm ngạc nhiên===== ::to be astonished at... ::lấy làm ngạc nhiên về... ==Từ điển đồng ...)
    So với sau →

    21:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ngạc nhiên
    to be astonished at...
    lấy làm ngạc nhiên về...

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Amaze, surprise, shock, astound, stun, stagger, dumbfound ordumfound, bowl over, floor, stupefy, daze, Colloq flabbergast:She astonished the audience with her gymnastic skill. I wasastonished when told my wife had given birth to quintuplets.

    Oxford

    V.tr.

    Amaze; surprise greatly.
    Astonishing adj.astonishingly adv. astonishment n. [obs. astone f. OF estonerf. Gallo-Roman: see -ISH(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X