-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cải tà quy chánh===== =====Sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ...)
So với sau →23:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Correction, emendation, reformation, change, alteration,rectification, repair, reform, improvement, amelioration,betterment, enhancement: The committee approved the amendmentof the constitution by the addition of the suggested paragraphs.2 attachment, addition, addendum; clause, paragraph; alteration:A two-thirds majority in the Congress is needed to pass theamendment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ