• /ə'mendmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cải tà quy chánh
    Sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn
    Sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)
    to move an amendment to a bill
    đề nghị bổ sung một đạo luật
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh

    Kỹ thuật chung

    chỉnh sửa
    hiệu chỉnh
    sự hiệu chỉnh
    sự sửa chữa
    sửa chữa
    sửa đổi

    Kinh tế

    bổ sung
    supermajority amendment
    điều bổ sung đa số tuyệt đối
    sự tu cải
    sửa đổi
    tu chính
    tra soát
    application for amendment
    lệnh tra soát


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X