• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác twopence ===Danh từ=== =====Như twopence===== ::not care/give tuppence for somebody/something ::coi không đ...)
    So với sau →

    00:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác twopence

    Danh từ

    Như twopence
    not care/give tuppence for somebody/something
    coi không đáng một xu

    Oxford

    N.

    Brit. = TWOPENCE. [phonet. spelling]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X