• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ, người sử dụng lao động===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chủ thuê===== ...)
    So với sau →

    00:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ, người sử dụng lao động

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ thuê
    nghiệp chủ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ
    chủ nhân
    người (chủ) sở hữu lao động
    người chủ (sử dụng lao động)
    người thuê

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Proprietor, owner, patron, manager, director, chief, head,Colloq boss, Brit gaffer, governor, Eye dialect guv'nor, guv:My employer comes in late every day.
    Company, firm,corporation, business, establishment, organization, Colloqoutfit: She took her employer to court for unfair dismissal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X