-
Chuyên ngành
Đấu thầu
Người thuê, người đứng ra tuyển dụng
- Trong đấu thầu đồng nghĩa với người mua, bên mời thầu, chủ đầu tư khi họ là người đứng ra tổ chức đấu thầu và ký hợp đồng với nhà thầu trúng thầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bên mời thầu trong các mẫu hồ sơ mời thầu theo hướng dẫn của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- workers big cheese , big shot * , boss , businessperson , capitalist , ceo , chief , co , company , corporation , director , entrepreneur , establishment , executive , firm , front office , head , head honcho , juice * , kingpin , management , manager , manufacturer , meal ticket * , organization , outfit , overseer , owner , patron , president , proprietor , slavedriver , superintendent , supervisor , hirer , business , user
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ