-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kỳ quái, quái dị, lập dị===== =====Vô cùng to lớn, dị thường===== ::a [[fantastic...)
So với sau →00:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fanciful, strange, weird, peculiar, odd, eccentric,queer, bizarre, quaint, outlandish, exotic, extravagant,grotesque, nightmarish, alien, remarkable: She wore the mostfantastic costume to the fancy-dress ball.
Imaginary,illusory, illusive, unreal, visionary, fanciful, unrealistic,imagined, irrational: His books are inhabited by fantasticcreatures.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ