-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp===== =====Khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục ...)
So với sau →07:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ