-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apposite , apropos , apt , auspicious , felicitous , fitting , happy , neat , opportune , pertinent , propitious , rehearsed , timely , to the point
adverb
- aptly , faultlessly , flawlessly , just right , opportunely , perfectly , plumb , precisely , relevantly , seasonably
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ