• /pæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp
    Khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ

    Ngoại động từ

    Vỗ nhẹ, vỗ về
    to pat someone on the back
    vỗ nhẹ vào lưng ai
    (viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số))
    Pat 1 230 884
    bằng sáng chế số 1230884
    Vỗ cho dẹt xuống
    pat somebody/oneself on the back
    khen ngợi ai/tự khen mình

    Nội động từ

    ( + upon) vỗ nhẹ (vào)

    Phó từ

    Đúng lúc
    the answer came pat
    câu trả lời đến đúng lúc
    Rất sẵn sàng, ngay tức khắc
    to have/know something off pat
    đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
    she know the rules off pat
    cô ấy biết rất rõ các qui tắc
    to stand pat
    không đổi quân bài (đánh bài) xì
    (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có

    Tính từ

    Đúng, chính xác, thích hợp
    Nhanh nhẩu, liến thoắng
    Rất sẵn sàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Point attribute table hoặc polygon attribute table - Bảng thuộc tính điểm hoặc bảng thuộc tính vùng

    Kỹ thuật chung

    bánh xích

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    wrongly
    noun
    hit , lot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X