• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .Bs, B's=== =====Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh===== =====(âm nhạc) xi===== =====Người thứ ...)
    So với sau →

    04:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .Bs, B's

    Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (âm nhạc) xi
    Người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
    (âm nhạc) xi giáng
    (đùa cợt) con rệp
    B-road
    đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A
    not to know B from a bull's foot (from a broom-stick, from a buffalo foot)
    không biết gì cả, dốt đặc cán mai
    Viết tắt
    Chào đời ( born)

    Oxford

    Symb.

    Physics barn.

    Tham khảo chung

    • b : National Weather Service
    • b : amsglossary
    • b : Corporateinformation
    • b : Chlorine Online
    • b : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X