• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ===== =====Sự sắp đặt theo mức đ...)
    So với sau →

    05:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
    Sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, sự tiệm tiến
    ( số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
    (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chia bậc
    sự chuyển bậc

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tiệm tiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cỡ hạt
    phân cấp
    sự chia độ
    sự phân cấp
    sự tô màu
    thành phần hạt
    thứ tự

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bậc cấp
    sự định bậc
    sự định cấp

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) 1 a stage of transition or advance.
    A acertain degree in rank, intensity, merit, divergence, etc. bsuch a degree; an arrangement in such degrees.
    (of paintetc.) the gradual passing from one shade, tone, etc., toanother.
    Philol. ablaut.
    Gradational adj. gradationallyadv. [L gradatio f. gradus step]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X