• /grə´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
    Sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, sự tiệm tiến
    ( số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
    (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự chia bậc
    sự chuyển bậc

    Toán & tin

    sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến

    Kỹ thuật chung

    cỡ hạt
    phân cấp
    sự chia độ
    sự phân cấp
    sự tô màu
    thành phần hạt
    thứ tự

    Kinh tế

    bậc cấp
    sự định bậc
    sự định cấp

    Địa chất

    sự xếp bậc, tính tuần tự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X