-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự===== ::to cover [[ones...)
So với sau →05:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Honour, fame, repute, reputation, exaltation, celebrity,renown, eminence, distinction, illustriousness, prestige,dignity, immortality: Our soldiers fought for glory not forgain. Even today we sense the glory that was Rome. 2 honour,veneration, reverence, homage, gratitude, glorification,exaltation, worship, adoration, praise, laudation, thanksgiving;benediction, blessing: Glory be to God in the highest.
Oxford
N. & v.
Colloq. a state of exaltation, prosperity, happiness,etc. (is in his glory playing with his trains).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ