• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Báo cho biết===== ::to warn someone of a danger ::báo cho người ...)
    So với sau →

    08:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo cho biết
    to warn someone of a danger
    báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm
    to warn the police
    báo công an
    Cảnh cáo, răn
    to warn somebody against something
    cảnh cáo ai không được làm điều gì

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    báo trước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    báo hiệu
    lưu ý
    máy báo hiệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Caution, admonish, advise, notify, apprise, inform, give(fair) warning, alert, give (prior) notice, put (someone) onnotice or on guard or on the alert, make (someone) aware (of),forewarn, tip off, Rare premonish: The entire population hasbeen warned about the imminent hurricane.
    Advise, counsel,caution: You did warn me against investing in llama farms.

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) a (often foll. by of, or that + clause,or to + infin.) inform of danger, unknown circumstances, etc.(warned them of the danger; warned her that she was beingwatched; warned him to expect a visit). b (often foll. byagainst) inform (a person etc.) about a specific danger, hostileperson, etc. (warned her against trusting him).
    (usu. withneg.) admonish; tell forcefully (has been warned not to go).
    Give (a person) cautionary notice regarding conduct etc. (shallnot warn you again).
    Prohibit from attending races, esp. at a specifiedcourse.
    Warner n. [OE war(e)nian, wearnian ult. f. Gmc: cf.WARE(3)]

    Tham khảo chung

    • warn : National Weather Service
    • warn : amsglossary
    • warn : Corporateinformation
    • warn : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X