-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Báo cho biết===== ::to warn someone of a danger ::báo cho người ...)
So với sau →08:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
(also absol.) a (often foll. by of, or that + clause,or to + infin.) inform of danger, unknown circumstances, etc.(warned them of the danger; warned her that she was beingwatched; warned him to expect a visit). b (often foll. byagainst) inform (a person etc.) about a specific danger, hostileperson, etc. (warned her against trusting him).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ