• /wɔ:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo cho biết
    to warn someone of a danger
    báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm
    to warn the police
    báo công an
    Cảnh cáo, răn
    to warn somebody against something
    cảnh cáo ai không được làm điều gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    báo trước lưu ý

    Kỹ thuật chung

    báo hiệu
    lưu ý
    máy báo hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X