-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đê tiện; tồi tệ===== ::a seamy bribery scandal ::một vụ bê bối hối lộ bẩn thỉu =====Có đư...)
So với sau →06:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sordid, nasty, dark, disreputable, shameful, unwholesome,unpalatable, unsavoury, distasteful, unseemly, squalid, low,depraved, degenerate, degraded, foul, vile, odious, abhorrent,contemptible, scurvy, rotten, unattractive, ugly, repulsive,repellent: In his later work, he painted the seamy side of lifein the slums.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ