• /'si:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đê tiện; tồi tệ
    a seamy bribery scandal
    một vụ bê bối hối lộ bẩn thỉu
    Có đường may nối
    (thuộc) mặt trái
    the seamy side of life
    mặt trái của cuộc đời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có vết nứt

    Kỹ thuật chung

    nứt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    respectable , upright , wholesome

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X