• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm===== ::forgiveness is always impressive ::sự tha thứ...)
    So với sau →

    06:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
    forgiveness is always impressive
    sự tha thứ bao giờ cũng gây ấn tượng sâu sắc
    Hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
    an impressive scene
    cảnh hùng vĩ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Evocative, moving, affecting, stimulating, exciting,stirring, powerful, provocative, arousing, awe-inspiring,awesome, imposing, formidable, portentous, redoubtable: She hasmany impressive talents.

    Oxford

    Adj.

    Impressing the mind or senses, esp. so as to causeapproval or admiration.
    (of language, a scene, etc.) tendingto excite deep feeling.
    Impressively adv. impressiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X