-
Thông dụng
Danh từ
Quang cảnh (cảnh một người quan sát nhìn thấy)
- a delightful rural scene
- một quang cảnh nông thôn kỳ thú
( the scene) (thông tục) tình hình hiện hành trong một một lĩnh vực hoạt động, tình hình hiện hành trong một cuộc sống riêng biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , backdrop , background , blackout , display , exhibition , flat , flats , landscape , locale , locality , location , mise en sc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ