-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau===== =====Cây mây, sợi mây (để đan mặt g...)
So với sau →07:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Oxford
N. & v.
A the hollow jointed stem of giant reeds orgrasses (bamboo cane). b the solid stem of slender palms(malacca cane).
A a cane used as awalking-stick or a support for a plant or an instrument ofpunishment. b any slender walking-stick.
Caner n. (in sense 2 ofv.). caning n. [ME f. OF f. L canna f. Gk kanna]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ