• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác canon ===Danh từ=== =====Hẽm núi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hẻm vực===== ...)
    So với sau →

    07:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác canon

    Danh từ

    Hẽm núi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hẻm vực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gorge, ravine, gully or gulley, pass, defile, Brit dialectgill or ghyll, US and Canadian coul‚e, gulch; US gap, arroyo:The canyon created by the river is more than a thousand feetdeep.

    Oxford

    N.

    (also ca¤on) a deep gorge, often with a stream or river.[Sp. ca¤¢n tube, ult. f. L canna CANE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X