• /´kænjən/

    Thông dụng

    Như canon

    Danh từ

    Hẻm núi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hẻm vực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    mountain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X