• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) Đan-mạch===== ===Danh từ=== =====Tiếng Đan-mạch===== ::Danish blue ::phó mát mềm có vân xanh ::[[Da...)
    So với sau →

    07:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Đan-mạch

    Danh từ

    Tiếng Đan-mạch
    Danish blue
    phó mát mềm có vân xanh
    Danish pastry
    bánh trộn táo và hạnh nhân phết kem

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to Denmark or the Danes.

    N.1 the Danish language.

    (prec. by the; treated as pl.) theDanish people.
    Danish blue a soft salty white cheese with blueveins. Danish pastry a cake of sweetened yeast pastry toppedwith icing, fruit, nuts, etc. [ME f. AF danes, OF daneis f.med.L Danensis (as DANE)]

    Tham khảo chung

    • danish : National Weather Service
    • danish : Corporateinformation
    • danish : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X